Việt
cái thìa
vật hình thìa
mật cong cùa cánh quạt
gầu xúc
1.vết lộ vỉa
đuôi vỉa 2.gáo
muôi
cái muôi
cái gáo
gàu múc
máng đãi
Anh
spoon
spoon bait
spoon lure
Đức
Blinker
Löffeltoder
Spoon
Pháp
cuiller
spoon,spoon bait,spoon lure /FISCHERIES/
[DE] Blinker; Löffeltoder; Spoon
[EN] spoon; spoon bait; spoon lure
[FR] cuiller
cái muôi, cái thìa, vật hình thìa, cái gáo, gàu múc, máng đãi
1.vết lộ vỉa, đuôi vỉa 2.gáo, muôi
[spu:n]
o gầu xúc
o cái thìa
o vật hình thìa
§ devil’s spoon : gầu xúc (của máy đào hào đặt đường ống)