Việt
Đèn nhấp nháy xin rẽ
đèn nhấp nháy
đèn chỉ thị
bunke
bể chứa nguyên liệu
tầu chúa than
hỏa điểm kiên cố
lô cốt
boong ke
hầm trú ẩn
hầm tránh bom.
đèn báo
đèn xi nhan
mồi nhử để câu có đèn nhấp nháy
Anh
flasher
indicator
turn signal
direction indicator
spoon
spoon bait
spoon lure
Đức
Blinker
Fahrtrichtungsanzeiger
Löffeltoder
Spoon
Pháp
cuiller
Blinker,Löffeltoder,Spoon /FISCHERIES/
[DE] Blinker; Löffeltoder; Spoon
[EN] spoon; spoon bait; spoon lure
[FR] cuiller
Fahrtrichtungsanzeiger,Blinker
Fahrtrichtungsanzeiger, Blinker
Blinker /der; -s, -/
đèn báo; đèn xi nhan (Blinkleuchte);
(Angeln) mồi nhử để câu có đèn nhấp nháy (blinkender Metall köder);
Blinker /m -s, =/
1. (hàng hải) bunke, bể chứa nguyên liệu, tầu chúa than; 2. hỏa điểm kiên cố, lô cốt, boong ke; 3. hầm trú ẩn, hầm tránh bom.
Blinker /m/ÔTÔ/
[EN] direction indicator
[VI] đèn nhấp nháy xin rẽ
[EN] flasher, indicator
[VI] đèn nhấp nháy, đèn chỉ thị (phụ tùng)
indicator (GB)
turn signal (US)
[VI] Đèn nhấp nháy xin rẽ
[EN] flasher