TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cuiller

bucket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spoon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spoon bait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spoon lure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scoop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging scoop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cuiller

Loeffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löffeltoder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spoon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auffangrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lademulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladeschurre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cuiller

cuiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cuillère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

scoop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cuiller,cuillère

cuiller hay cuillère [kqijER] n. f. 1. Cái thìa, muỗng. Cuiller à café, à dessert: Thìa uống café, ăn dồ tráng miệng. Petite cuiller: Thìa nhó. Cuiller à soupe: Thìa ăn súp. Cuiller à pot: Cái muối múc canh. > Biscuit à la cuiller: Bánh quy dài, (nhỏ, rất nhẹ). > Luọng múc trong thìa. Versez deux cuillers à soupe de sucre: Đố hai thìa súp dường. Dụng cụ hình cái thìa. Cuiller de plombier: Hồn đá tròm lỗ để húng nuớc mưa ở ông máng của nguôi thợ đặt ống. -ĐÁNHCÁ Miếng kim loại sáng loáng móc vào lưỡi câu làm mồi câu cá. —PHÂU Một trong hai bộ phận của cái kẹp thai lõm vào vùa đầu thai nhi. Loc. Thân Ne pas y aller avec le dos de la cuiller: Hành động không dề dặt, hung bạo. -Être à ramasser à la petite cuiller: Trong tình trạng thảm hại, không cồn súc, rất mệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuiller

[DE] Loeffel

[EN] bucket

[FR] cuiller

cuiller /FISCHERIES/

[DE] Blinker; Löffeltoder; Spoon

[EN] spoon; spoon bait; spoon lure

[FR] cuiller

cuiller,scoop /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Auffangrinne

[EN] scoop

[FR] cuiller; scoop

cuiller,cuillère /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lademulde; Ladeschurre

[EN] charging scoop

[FR] cuiller; cuillère