Việt
Đèn nhấp nháy xin rẽ
máy giũa bi trước khi mài
đèn nhấp nháy
đèn chỉ thị
nồi hơi bốc hơi nhanh
Anh
flasher
indicator
flash boiler
Đức
Blinker
Heintzblinker
Zetblinker
Blinkanlage
Zwangsdurchlaufkessel
Pháp
flasheur
Blinker /m/ÔTÔ/
[EN] flasher, indicator
[VI] đèn nhấp nháy, đèn chỉ thị (phụ tùng)
Zwangsdurchlaufkessel /m/TH_LỰC/
[EN] flash boiler, flasher
[VI] nồi hơi bốc hơi nhanh
máy giũa bi (ren hoậc dãp) trước khi mài
flasher /SCIENCE/
[DE] Heintzblinker; Zetblinker
[EN] flasher
[FR] flasheur
[VI] Đèn nhấp nháy xin rẽ