Việt
hó than
bể chúa than
boong ke
bunke
bể chứa nguyên liệu
tầu chúa than
hỏa điểm kiên cố
lô cốt
hầm trú ẩn
hầm tránh bom.
Đức
Kohlenbunker
Blinker
Kohlenbunker /m -s, =/
hó than, bể chúa than, boong ke; Kohlen
Blinker /m -s, =/
1. (hàng hải) bunke, bể chứa nguyên liệu, tầu chúa than; 2. hỏa điểm kiên cố, lô cốt, boong ke; 3. hầm trú ẩn, hầm tránh bom.