Gießgefäß /n -es, -e/
thùng rót, nồi rót; Gieß
Kübel /m -s, =/
1. [cái] thùng, bể, thùng gỗ; Kübel von Schmutz über j-n, über etw. (A) ausgießen, mit Kübel n von Schmutz j-n, etu). überschütten bôi nhọ ai, bôi tro trát trẩu vào mặt ai; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo, thùng rót, nồi rót, gáo lấy mẫu.
Pfanne /f =, -n/
1. [cái] chảo, xanh, tấm tôn, tấm sắt (để nướng bánh, quay thịt; 2. (kĩ thuật) gối tựa, gói đô; 3. (kĩ thuật) thùng rót, nồi rót; 4. (xây dựng) ngói; 5. giá (để vũ khi).