Việt
gáo lấy mẫu
bộ lấy mẫu kiểu gáo
cái gáo lấy mẫu
Anh
spoon sampler
scoop
sampling spoon
test spoon
samping spoon
Đức
Bohrschrappe
Bohrschrappe /f/THAN/
[EN] spoon sampler
[VI] gáo lấy mẫu, bộ lấy mẫu kiểu gáo
scoop, spoon sampler /xây dựng/