Việt
giá kê
bàn xoa
khay
ẩ chặn
đệm kê hàng
giá kê để xếp chồng
tấm đáy
bệ để hàng
pallet
con cóc
thanh con lắc
mâm
khay xe
Anh
loading pallet
Đức
Stapelpalette
Werkstückträger
Palette
Bossierholz
Flachpalette
Ladepalette
Pháp
palette
palette de chargement
plateau de chargement
loading pallet,pallet /ENG-MECHANICAL,INDUSTRY-WOOD/
[DE] Flachpalette; Ladepalette; Palette
[EN] loading pallet; pallet
[FR] palette; palette de chargement; plateau de chargement
bàn xoa, con cóc (cơ cấu cóc), thanh con lắc, khay, mâm, giá kê, khay xe (của máy thiêu kết kiểu băng tải)
Pallet
PALLET
khay nâng, bàn năng Khay để nâng các vật liệu chẫt đống, dùng cho xe nâng
Stapelpalette /f/VTHK/
[EN] pallet
[VI] giá kê để xếp chồng
Werkstückträger /m/CNSX/
[VI] giá kê (dây chuyền thi công)
Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/
[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng
Bossierholz /nt/SỨ_TT/
[VI] bàn xoa (thợ gốm)