Việt
giá kê
bệ để hàng
bảng màu
đĩa hòa sắc
tấm đáy
bảng pha màu
bảng điều sắc
pa lét.
đĩa màu
sự đa dạng
sự phong phú
pa-lẻt
đệm kê hàng
Anh
pallet
range
palette
loading pallet
Đức
Palette
Flachpalette
Ladepalette
Pháp
palette de chargement
plateau de chargement
Palette /[pa'leta], die; -, -n/
bảng màu; đĩa hòa sắc; đĩa màu;
(bildungsspr , Werbespr o Ä ) sự đa dạng; sự phong phú;
(Technik, Wirtsch ) pa-lẻt; bệ để hàng; đệm kê hàng; giá kê;
Palette /f =, -n (nghệ thuật)/
tấm, cái] bảng màu, bảng pha màu, bảng điều sắc, đĩa hòa sắc, pa lét.
Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/
[EN] pallet
[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng
Palette /IT-TECH/
[DE] Palette
[EN] palette
[FR] palette
Flachpalette,Ladepalette,Palette /ENG-MECHANICAL,INDUSTRY-WOOD/
[DE] Flachpalette; Ladepalette; Palette
[EN] loading pallet; pallet
[FR] palette; palette de chargement; plateau de chargement