TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

palette

giá kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ để hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa hòa sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng pha màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng điều sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pa-lẻt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm kê hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

palette

pallet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

palette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading pallet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

palette

Palette

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flachpalette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladepalette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

palette

palette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palette de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

bảng màu; đĩa hòa sắc; đĩa màu;

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

(bildungsspr , Werbespr o Ä ) sự đa dạng; sự phong phú;

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

(Technik, Wirtsch ) pa-lẻt; bệ để hàng; đệm kê hàng; giá kê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palette /f =, -n (nghệ thuật)/

tấm, cái] bảng màu, bảng pha màu, bảng điều sắc, đĩa hòa sắc, pa lét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/

[EN] pallet

[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Palette /IT-TECH/

[DE] Palette

[EN] palette

[FR] palette

Flachpalette,Ladepalette,Palette /ENG-MECHANICAL,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Flachpalette; Ladepalette; Palette

[EN] loading pallet; pallet

[FR] palette; palette de chargement; plateau de chargement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Palette

range