TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

palette

bàng màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
color palette

bảng màu mảng màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

palette

palette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
color palette

color palette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colour palette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colour table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

palette

Palette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

palette

palette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color palette, color table, colour palette, colour table, palette

bảng màu mảng màu

Trong các màn hình video của máy tính, đây là các màu mà hệ thống máy có thể hiển thị. Các màn hình màu VGA có bảng màu gồm 262. 144 màu, mặc dù mỗi màn hình chỉ có thể hiển thị tối đa 256 màu đồng thời. Trong các chương trình vẽ và họa, trên màn hình có hiển thị các khả năng tự chọn như các màu, và các dụng cụ vẽ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palette /IT-TECH/

[DE] Palette

[EN] palette

[FR] palette

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

palette

A thin tablet, with a hole for the thumb, upon which artists lay their colors for painting.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

palette

bàng màu