Việt
bảng mầu
bảng pha mầu
pa -lét
bảng điều sắc
đĩa hòa mầu
bảng màu
bảng pha màu
đĩa hòa sắc
pa lét.
Đức
Farbenbrett
Palette
Farbenbrett /n (e)s, -er/
tấm, cái] bảng mầu, bảng pha mầu, pa -lét, bảng điều sắc, đĩa hòa mầu; mầu sắc, sắc độ;
Palette /f =, -n (nghệ thuật)/
tấm, cái] bảng màu, bảng pha màu, bảng điều sắc, đĩa hòa sắc, pa lét.