Việt
bảng màu
đĩa hòa sắc
đĩa màu
bảng pha màu
bảng điều sắc
pa lét.
Đức
Palette
Palette /f =, -n (nghệ thuật)/
tấm, cái] bảng màu, bảng pha màu, bảng điều sắc, đĩa hòa sắc, pa lét.
Palette /[pa'leta], die; -, -n/
bảng màu; đĩa hòa sắc; đĩa màu;