TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ để hàng

bệ để hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pa-lẻt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm kê hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệ để hàng

 pallet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pallet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bệ để hàng

Palette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

(Technik, Wirtsch ) pa-lẻt; bệ để hàng; đệm kê hàng; giá kê;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/

[EN] pallet

[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pallet

bệ để hàng