TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phong phú

sự phong phú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giàu có

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dồi dào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dồi đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa thãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dư dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt đến cường độ cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phong phú

 abundance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abundance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phong phú

Reichlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichtum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichhaltigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abundanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruchtbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klaviatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öberfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fülle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uppigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich staunte über den Reichtum seiner Kenntnisse

tôi kinh ngạc về kiến thức phong phú của ông ấy.

etw. ist in/im Überfluss vorhanden

cái gì đang có rất nhiều

im Überfluss leben

sống trong cảnh giàu sang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichlichkeit /die; -/

sự dồi dào; sự phong phú;

Reichtum /der; -s, ...tiimer ['raiẹtyímar]/

(o Pl ) sự phong phú; sự dồi đào;

tôi kinh ngạc về kiến thức phong phú của ông ấy. : ich staunte über den Reichtum seiner Kenntnisse

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

(bildungsspr , Werbespr o Ä ) sự đa dạng; sự phong phú;

Reichhaltigkeit /die; -/

sự phong phú; sự súc tích; sự dồi đào;

Abundanz /die; - (bildungsspr, Wissen- schaftsspr.)/

sự dồi dào; sự thừa thãi; sự phong phú;

Fruchtbarkeit /die; -/

sự dồi dào; sự phong phú; sự sung túc;

Klaviatur /[klavia'tu:r], die; -en/

sự đa dạng; sự phong phú; khả năng phong phú;

öberfluss /der; -es/

sự dồi dào; sự thừa thãi; sự phong phú; sự dư dật [an + Dat : cái gì];

cái gì đang có rất nhiều : etw. ist in/im Überfluss vorhanden sống trong cảnh giàu sang. : im Überfluss leben

Fülle /[’fYla], die; -, -n/

(geh ) (o Pl ) sự phong phú; sự đầy đủ; sự đạt đến cường độ cao nhất;

Uppigkeit /die; -/

sự lộng lẫy; sự sang trọng; sự phong phú; sự sung túc;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundance

sự giàu có, sự phong phú

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abundance /cơ khí & công trình/

sự phong phú

 abundance

sự phong phú

 diversity

sự phong phú