TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giàu có

sự giàu có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sung túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giàu sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giàu có

 abundance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wealth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abundance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự giàu có

Wohlhabenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichtum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kautschukproduktion blühte auf und brachte den Ländern am Amazonas, vor allem Brasilien, vorübergehend großen Reichtum.

Việc sản xuất cao su đã nở rộ và mang đến cho các nước Nam Mỹ vùng Amazon, đặc biệt là Brasil, sự giàu có nhất thời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichtum erwerben

làm giàu

Zit Reichtum kommen

trở nên giàu có.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlhabenheit /die; -/

sự sung túc; sự giàu có;

Reichtum /der; -s, ...tiimer ['raiẹtyímar]/

(o Pl ) sự giàu có; sự giàu sang;

làm giàu : Reichtum erwerben trở nên giàu có. : Zit Reichtum kommen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundance

sự giàu có, sự phong phú

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abundance, wealth /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự giàu có