Việt
sự giàu có
sự phong phú
sự sung túc
sự giàu sang
Anh
abundance
wealth
Đức
Wohlhabenheit
Reichtum
Die Kautschukproduktion blühte auf und brachte den Ländern am Amazonas, vor allem Brasilien, vorübergehend großen Reichtum.
Việc sản xuất cao su đã nở rộ và mang đến cho các nước Nam Mỹ vùng Amazon, đặc biệt là Brasil, sự giàu có nhất thời.
Reichtum erwerben
làm giàu
Zit Reichtum kommen
trở nên giàu có.
Wohlhabenheit /die; -/
sự sung túc; sự giàu có;
Reichtum /der; -s, ...tiimer ['raiẹtyímar]/
(o Pl ) sự giàu có; sự giàu sang;
làm giàu : Reichtum erwerben trở nên giàu có. : Zit Reichtum kommen
sự giàu có, sự phong phú
abundance, wealth /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/