TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thừa thãi

sự dồi dào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa thãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dư dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa mứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quá mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thừa thãi

Abundanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfülle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuviel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öberfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies führt zu einem Überangebot an organischen Stoffen, wodurch sich die Bakterien explosionsartig vermehren.

Điều này dẫn đến sự thừa thãi những chất hữu cơ khiến vi khuẩn sinh sản cực nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist in/im Überfluss vorhanden

cái gì đang có rất nhiều

im Überfluss leben

sống trong cảnh giàu sang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abundanz /die; - (bildungsspr, Wissen- schaftsspr.)/

sự dồi dào; sự thừa thãi; sự phong phú;

überfülle /die; -/

sự dồi dào; sự thừa thãi; sự dư dật;

Zuviel /das; -s/

sự thừa mứa; sự thừa thãi; sự quá mức độ (Übermaß);

öberfluss /der; -es/

sự dồi dào; sự thừa thãi; sự phong phú; sự dư dật [an + Dat : cái gì];

cái gì đang có rất nhiều : etw. ist in/im Überfluss vorhanden sống trong cảnh giàu sang. : im Überfluss leben