Abundanz /die; - (bildungsspr, Wissen- schaftsspr.)/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự phong phú;
überfülle /die; -/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự dư dật;
Zuviel /das; -s/
sự thừa mứa;
sự thừa thãi;
sự quá mức độ (Übermaß);
öberfluss /der; -es/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự phong phú;
sự dư dật [an + Dat : cái gì];
cái gì đang có rất nhiều : etw. ist in/im Überfluss vorhanden sống trong cảnh giàu sang. : im Überfluss leben