Việt
sự thừa mứa
sự quá _ dư thừa
sự thừa thãi
sự quá mức độ
Đức
ubersattigung
Zuviel
ubersattigung /die; -, -en/
sự thừa mứa; sự quá _ dư thừa;
Zuviel /das; -s/
sự thừa mứa; sự thừa thãi; sự quá mức độ (Übermaß);