Việt
sự dồi dào
sự thừa thãi
sự phong phú
sự dư dật
Đức
öberfluss
etw. ist in/im Überfluss vorhanden
cái gì đang có rất nhiều
im Überfluss leben
sống trong cảnh giàu sang.
öberfluss /der; -es/
sự dồi dào; sự thừa thãi; sự phong phú; sự dư dật [an + Dat : cái gì];
etw. ist in/im Überfluss vorhanden : cái gì đang có rất nhiều im Überfluss leben : sống trong cảnh giàu sang.