Việt
sự đầy đủ
tính đủ
sự có đủ
sự hoàn toàn
sự trọn vẹn
sự phong phú
sự đạt đến cường độ cao nhất
Anh
capital investment
capital lay
sufficiency
Đức
Vollzähligkeit
Fülle
Vollzähligkeit /die; -/
sự đầy đủ; sự có đủ (số lượng, quân số' V V ); sự hoàn toàn; sự trọn vẹn;
Fülle /[’fYla], die; -, -n/
(geh ) (o Pl ) sự phong phú; sự đầy đủ; sự đạt đến cường độ cao nhất;
tính đủ; sự đầy đủ
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/