capital investment /xây dựng/
đầu tư tư bản
capital investment /hóa học & vật liệu/
vốn đầu tư cơ bản
capital investment /xây dựng/
đầu tư tư bản
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầu tư vốn
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầy đủ
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầy đủ tên tệp
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầy gió (buồm)
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầy tải
capital increase, capital investment /giao thông & vận tải/
tăng vốn
attendant capital investments, capital cost, capital investment, capital outlay, concomitant investments, investment funds
vốn đầu tư cơ bản