Việt
sự đầy gió
sự căng gió
Anh
capital investment
capital lay
belly
Đức
Bauch
Bauch /m/VT_THUỶ/
[EN] belly
[VI] sự căng gió, sự đầy gió (buồm)
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầy gió (buồm)