TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự căng gió

sự căng gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đầy gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự căng gió

 belly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự căng gió

Bauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauch /m/VT_THUỶ/

[EN] belly

[VI] sự căng gió, sự đầy gió (buồm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belly /hóa học & vật liệu/

sự căng gió

 belly /giao thông & vận tải/

sự căng gió