TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 belly

bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ phình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 belly

 belly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterbus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballooning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bellying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puff-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belly /y học/

bụng, cơ bụng

 belly /hóa học & vật liệu/

sự căng gió

 belly /giao thông & vận tải/

sự căng gió

 belly

chỗ phình

 belly

chỗ phồng

 belly, ventral

phần bụng

 belly, blinder

chỗ phồng

 belly, canoe, waterbus

canô

 ballooning, belly, bellying, bulge

sự phình

 bead, belly, collar, flange, puff-up

chỗ phình