capital investment
sự đầu tư vốn
capital lay
sự đầu tư vốn
capital investment, investments /điện tử & viễn thông/
sự đầu tư vốn
capital lay /điện tử & viễn thông/
sự đầu tư vốn
capital investment, capital lay /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đầu tư vốn