Việt
sự đầy đủ
sự có đủ
sự hoàn toàn
sự trọn vẹn
Đức
Vollzähligkeit
Vollzähligkeit /die; -/
sự đầy đủ; sự có đủ (số lượng, quân số' V V ); sự hoàn toàn; sự trọn vẹn;