Việt
giá kê để xếp chồng
Anh
pallet
stacking pallet
Đức
Stapelpalette
Stapelpalette /f/VTHK/
[EN] pallet
[VI] giá kê để xếp chồng
Stapelpalette /f/V_TẢI, B_BÌ/
[EN] stacking pallet