TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plateau

cao nguyên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh cao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trạng thái bình ổn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bình sơn nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình sơn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bằng phẳng trên đĩnh núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plateau

Plateau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

plateau

Plateau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

plateau

plateau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plateau /[pla'to:], das; -s, -s/

cao nguyên; bình sơn nguyên (Hochebene);

Plateau /[pla'to:], das; -s, -s/

chỗ bằng phẳng trên đĩnh núi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plateau /n -s, -s/

cao nguyên, bình sơn nguyên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plateau /nt/D_KHÍ/

[EN] plateau

[VI] cao nguyên (địa chất)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pLATEAU /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] pLATEAU

[EN] plateau

[FR] plateau

Plateau /SCIENCE,TECH/

[DE] Plateau

[EN] plateau

[FR] palier

Plateau /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plateau

[EN] plateau

[FR] palier; plateau

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Plateau

[DE] Plateau

[EN] Plateau

[VI] đỉnh cao, cao nguyên, khay, đĩa, trạng thái bình ổn