Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
con tàu;
chiếc tàu;
tàu thủy;
klar Schiff machen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (Seemannsspr.) làm sạch tàu, rửa tàu (b) (ugs.) dàn xếp Ổn thỏa một vấn đề. :
Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
(Archit ) gian giữa của giáo đường (Kirchenschiff);
Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
(Druckw ) khay (để sắp chữ);
Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/
(Weberei selten) thoi;
Schiff /.bar.keịt, die; -/
khả năng thông tàu;
khả năng tàu bè đi lại được;
Schiff /.brũ.chi.ge, deru. die/
nguôi bị đắm tàu Schiff brü cke;
(auch:);
Schiff /.chen, das; -s, -/
con tàu nhỏ;
Schiff /.chen, das; -s, -/
con thoi;
Schiff /.chen, das; -s, -/
(ugs ) mũ ca lô;
Schiff /.chen, das; -s, -/
cái suốt chỉ;
schiff /das/
tàu chở hàng lậu;