TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galley

khoang bếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bát chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khay đựng bát chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang bếp máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng in thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bông in thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản in thử khay chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

galley

galley

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

galley proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slip proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

galley

Schiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsküche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kombüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bordküche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spaltenabzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahnenabzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiff /nt/IN/

[EN] galley

[VI] bát chữ (in)

Schiffsküche /f/VT_THUỶ/

[EN] galley

[VI] khoang bếp, bếp

Setzschiff /nt/IN/

[EN] galley

[VI] khay đựng bát chữ

Kombüse /f/VT_THUỶ/

[EN] galley

[VI] khoang bếp (tàu thuỷ)

Bordküche /f/VTHK/

[EN] galley

[VI] khoang bếp máy bay

Spaltenabzug /m/IN/

[EN] galley, galley proof, slip proof

[VI] băng in thử, bông in thử

Fahnenabzug /m/IN/

[EN] galley, galley proof, slip proof

[VI] băng in thử, bản in thử khay chữ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

galley

khoang bếp