Schiff /nt/IN/
[EN] galley
[VI] bát chữ (in)
Schiffsküche /f/VT_THUỶ/
[EN] galley
[VI] khoang bếp, bếp
Setzschiff /nt/IN/
[EN] galley
[VI] khay đựng bát chữ
Kombüse /f/VT_THUỶ/
[EN] galley
[VI] khoang bếp (tàu thuỷ)
Bordküche /f/VTHK/
[EN] galley
[VI] khoang bếp máy bay
Spaltenabzug /m/IN/
[EN] galley, galley proof, slip proof
[VI] băng in thử, bông in thử
Fahnenabzug /m/IN/
[EN] galley, galley proof, slip proof
[VI] băng in thử, bản in thử khay chữ