TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

halle

industrial building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single storey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

halle

Halle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

halle

halle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La halle aux vins

(Nhà) chợ bán rưọu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hall,halle

[DE] Halle

[EN] industrial building; single storey

[FR] hall; halle

halle,travée

[DE] Schiff

[EN] bay

[FR] halle; travée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

halle

halle fal] n. f. 1. Nhà chợ, noi họp chợ. La halle aux vins: (Nhà) chợ bán rưọu. 2. Plur. Chợ lớn, chợ chính. -Absol. autref. Les Halles: Chợ chính của Pari.