Anh
industrial building
single storey
bay
Đức
Halle
Schiff
Pháp
halle
hall
travée
La halle aux vins
(Nhà) chợ bán rưọu.
hall,halle
[DE] Halle
[EN] industrial building; single storey
[FR] hall; halle
halle,travée
[DE] Schiff
[EN] bay
[FR] halle; travée
halle fal] n. f. 1. Nhà chợ, noi họp chợ. La halle aux vins: (Nhà) chợ bán rưọu. 2. Plur. Chợ lớn, chợ chính. -Absol. autref. Les Halles: Chợ chính của Pari.