Việt
vịnh
gian
vũng
khoang
buồng
giá Măt máy tinh xách tay
gián
ngàn idư liêu
phòng lớn
sàn
giá
khung
giàn
ngăn
giá đỡ
1.vụng
vịnh 2. khoảng
nhịp funnel shaped ~ vụng hình phễu
buồng ngăn
đoạn giàn
ngăn lộ
khẩu độ
tiết lưu
tay gạt tiết lưu
panen giàn
Anh
bay
rack
beam
bay horse
bấy
truss bay
Đức
Schiff
Bai
Feld
Fach
Abteilung
Rahmen
Bucht
Gestell
kleine Bucht
Brückenfeld
Brückenjoch
Brückenöffnung
Jochfeld
Travée
Öffnung
Travee
Trägerfeld
Braune
Pháp
baie
travée
nef
halle
travee
cheval bai
The second squirms and wriggles like a bluefish in a bay.
Cái thứ hai uốn éo, quẫy tới quẫy lui như một con cá thu trong vịnh.
gian, khoang, buồng, khẩu độ
khoang kết cấu Khoang kết cấu máy bay là một khái niệm chỉ một khoảng không cụ thể nào đó trong kết cấu máy bay, có thể là khoang thanh chống, khoang thân, khoang giữa hai vách ngăn (khung tròn) kề nhau, ...
bay /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Bai; kleine Bucht
[EN] bay
[FR] baie
[DE] Brückenfeld; Brückenjoch; Brückenöffnung; Fach; Feld; Jochfeld; Travée; Öffnung
[FR] travée
[DE] Schiff
[FR] nef
[FR] halle; travée
Bay
[DE] Travee; Trägerfeld
[EN] Bay
[FR] travee
bay,bay horse /SCIENCE/
[DE] Braune
[EN] bay; bay horse
[FR] cheval bai
gian (nhà)
đoạn giàn (ăng ten)
bay, beam
bay, truss bay /xây dựng/
1.vụng, vịnh 2. khoảng, nhịp (cầu) funnel shaped ~ vụng hình phễu
Schiff /nt/XD/
[VI] gian (nhà), phòng lớn (nhà thờ)
Abteilung /f/XD, CƠ/
[VI] khoang, sàn (xưởng cơ khí, đặt tải)
Bai /f/NLPH_THẠCH/
[VI] vịnh (địa lý)
Rahmen /m/V_THÔNG/
[VI] giá, khung
Bucht /f/VT_THUỶ/
[VI] vịnh, vũng (địa lý)
Feld /nt/XD/
[VI] gian, khoang, buồng
Fach /nt/CƠ, V_THÔNG/
[VI] giàn, ngăn
Gestell /nt/V_THÔNG/
[EN] bay, rack
[VI] giá đỡ, khung
[bei]
o (địa lý, địa chất) vịnh, vũng
giá, khoang Giá hoặc khoang dùng đề lắp thiết b| điện tử - ví dụ khoang dành cho ồ đĩa phụ trong vỏ của một số máy vi tính.
giá Măt máy tinh xách tay), gián; ngàn idư liêu)
(van) tiết lưu, tay gạt tiết lưu