Anh
bay
Đức
Schiff
Pháp
nef
[DE] Schiff
[EN] bay
[FR] nef
nef [nef] n. f. 1. Cũ hay Văn Tàu thủy. > Tàu thủy hình tron, có tháp cao (thoi Trung cổ). 2. Gian giũa của nhà thơ.