Việt
buồng ngăn
phòng cách li
ngăn
ngăn chuồng
ngăn riêng
hòm
hộp
thùng
hộp thư
thùng thư.
Anh
bay
chamber
Đức
Box
Auch plötzliche Querschnittsänderungen in Rohrleitungen und Kammern erzeugen Reflexion.
Những thay đổi tiết diện đột ngột trong các đường ống và những buồng ngăn cũng tạo ra phản xạ.
Verschieden große Kammern sind durch beiderseits offene Rohre, die versetzt angeordnet sind, miteinander verbunden.
Những buồng ngăn có kích thước khác nhau được nối với nhau bằng những ống so le hở hai đầu.
Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.
Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.
Box /f =, -en/
1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.
Box /[boks], die; -, -en/
buồng ngăn (Unterstell raum);
bay, chamber /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/