baie
baie [be] n. f. THỊTC Quả mọng.
baie
baie [be] n. f. 1. Vịnh, vũng. La baie d’Audierne: Vũng Audierne. 2. La baie d’Hudson: Vịnh Hudson.
baie
baie [be] n. f. 1. Lỗ cửa. Une large baie donnant sur la mer: Một của lớn trông ra biển. 2. ĐTỬ Giàn kim loại (để lắp cấc thiết bị vào).
bai,baie
bai, baie [be] adj. Màu hồng. Une jument baie: Mòt con ngựa cái hồng.