Việt
vịnh
f=. -en vũng
vịnh nhỏ
vùng biển.
vũng
vịnh biển
tiếng địa phương Bayern
theo phương ngữ Bayern
Anh
bay
Đức
Bai
kleine Bucht
Pháp
baie
Bai,kleine Bucht /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Bai; kleine Bucht
[EN] bay
[FR] baie
Bai /[bai], die; -, -en/
vũng; vịnh biển (Meeresbucht, Meerbusen);
bai /risch [’bairij] (Adj.)/
(thuộc) tiếng địa phương Bayern; theo phương ngữ Bayern;
f=. -en [cái] vũng, vịnh nhỏ, vùng biển.
Bai /f/NLPH_THẠCH/
[VI] vịnh (địa lý)