TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhịp funnel shaped ~ vụng hình phễu

1.vụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vịnh 2. khoảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhịp funnel shaped ~ vụng hình phễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhịp funnel shaped ~ vụng hình phễu

bay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bay

1.vụng, vịnh 2. khoảng, nhịp (cầu) funnel shaped ~ vụng hình phễu