TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng lớn

phòng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phòng lớn

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concourse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phòng lớn

Schiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und kam in einen großen schönen Saal:

Chàng vào một phòng lớn, trang hoàng rực rỡ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiff /nt/XD/

[EN] bay

[VI] gian (nhà), phòng lớn (nhà thờ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber, concourse, hall

phòng lớn

 bay

phòng lớn (nhà thờ)