Việt
phòng lớn
gian
Anh
chamber
concourse
hall
bay
Đức
Schiff
und kam in einen großen schönen Saal:
Chàng vào một phòng lớn, trang hoàng rực rỡ.
Schiff /nt/XD/
[EN] bay
[VI] gian (nhà), phòng lớn (nhà thờ)
chamber, concourse, hall
phòng lớn (nhà thờ)