concourse /xây dựng/
quảng trường lắm ngả
concourse /xây dựng/
quảng trường lắm ngả
concourse /giao thông & vận tải/
mối giao thông
concourse /xây dựng/
hành lang rộng
concourse, saloon /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
phòng chung
chamber, concourse, hall
phòng lớn
antechamber, ante-room, concourse, entrance
tiền sảnh
antechamber, concourse, entrance hall, exedra, forehall, foyer, hallway, lobby, mud room, vestibule
tiền phòng