concourse, saloon /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
phòng chung
living room /giao thông & vận tải/
phòng chung (của gia đình)
withdrawing room /giao thông & vận tải/
phòng chung (trong nhà ở)
living room /xây dựng/
phòng chung (của gia đình)
withdrawing room /xây dựng/
phòng chung (trong nhà ở)