hall /xây dựng/
phòng (lớn)
hall
phòng khách chung
hall /xây dựng/
phòng khách chung
hall /xây dựng/
sảnh (lớn)
hall /xây dựng/
sảnh phình lớn
hall /xây dựng/
sảnh phình trước
assembly hall, hall /xây dựng/
lễ đường
chamber, concourse, hall
phòng lớn