entrance /hóa học & vật liệu/
đầu âu tàu
entrance
đầu âu thuyền
entrance /xây dựng/
lối vào, cổng vào
Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.
A means or place of going in, such as a gate or passageway.
entrance /xây dựng/
đầu âu tàu
entrance /xây dựng/
đầu âu thuyền
entrance /xây dựng/
đầu âu tàu
entrance /xây dựng/
đầu âu thuyền
entrance
lối vào, cổng vào
entrance /xây dựng/
cửa vào hầm
entrance
đi vào
entrance, entry /toán & tin/
sự gia nhập
enter, entrance
gia nhập
aditus laryngis, entrance
đường vào thanh quản
entrance, ingress, input
ngõ vào
doorway, entering port, entrance
cửa vào
adit, approach, entering port, entrance
lối vào (đường hầm)
antechamber, ante-room, concourse, entrance
tiền sảnh
entrance, entry point, EP, in point, incorporated, point of access
điểm vào
Là điểm bắt đầu trong chương trình.