TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 entrance

đầu âu tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu âu thuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa vào hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường vào thanh quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõ vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền sảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 entrance

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aditus laryngis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doorway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antechamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ante-room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concourse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance /hóa học & vật liệu/

đầu âu tàu

 entrance

đầu âu thuyền

 entrance /xây dựng/

lối vào, cổng vào

Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.

A means or place of going in, such as a gate or passageway.

 entrance /xây dựng/

đầu âu tàu

 entrance /xây dựng/

đầu âu thuyền

 entrance /xây dựng/

đầu âu tàu

 entrance /xây dựng/

đầu âu thuyền

 entrance

lối vào, cổng vào

 entrance /xây dựng/

cửa vào hầm

 entrance

đi vào

 entrance, entry /toán & tin/

sự gia nhập

 enter, entrance

gia nhập

aditus laryngis, entrance

đường vào thanh quản

 entrance, ingress, input

ngõ vào

 doorway, entering port, entrance

cửa vào

adit, approach, entering port, entrance

lối vào (đường hầm)

 antechamber, ante-room, concourse, entrance

tiền sảnh

 entrance, entry point, EP, in point, incorporated, point of access

điểm vào

Là điểm bắt đầu trong chương trình.