Việt
điểm vào
Anh
in point
entrance
entry point
EP
incorporated
point of access
Đức
Einstiegsstelle
Injektoren Y15.1–Y15.4. Sie sorgen dafür, dass die richtige Einspritzmenge zum richtigen Einspritzzeitpunkt eingespritzt wird.
Các kim phun Y15.1 đến Y15.4 có nhiệm vụ phun đúng lượng nhiên liệu và đúng thời điểm vào buồng đốt.
entrance, entry point, EP, in point, incorporated, point of access
Là điểm bắt đầu trong chương trình.
Einstiegsstelle /f/TV/
[EN] in point
[VI] điểm vào