TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ep

đĩa hát dung lượng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa hát quay lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất cực cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vectơ điểm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình mô phỏng từng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ep

 EP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extreme pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long-playing record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry point vector vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended-play record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Partitions Emulation Program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Emulation Programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulating program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation script

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EP /xây dựng/

đĩa hát dung lượng lớn

 EP /xây dựng/

đĩa hát quay lâu

 EP /y học/

áp suất cực cao

 EP

đĩa hát dung lượng lớn

 EP /toán & tin/

đĩa hát dung lượng lớn

 EP /toán & tin/

đĩa hát quay lâu

 EP, extreme pressure /cơ khí & công trình/

áp suất cực cao

 EP, long-playing record, LP

đĩa hát dung lượng lớn

entry point vector vector, entry point, EP

vectơ điểm nhập

 EP, extended-play record, long-playing record, LP

đĩa hát quay lâu

 entrance, entry point, EP, in point, incorporated, point of access

điểm vào

Là điểm bắt đầu trong chương trình.

Partitions Emulation Program, Emulation Programme, EP, simulating program, simulation program, simulation script, simulator

chương trình mô phỏng từng phần