extreme pressure /điện/
áp suất cực hạn
extreme pressure
áp suất siêu cao
extreme pressure
áp suất tới hạn
extreme pressure /toán & tin/
áp suất tới hạn
extreme pressure /y học/
áp suất cực cao
EP, extreme pressure /cơ khí & công trình/
áp suất cực cao
extreme pressure, superpressure /hóa học & vật liệu/
áp suất siêu cao
critical pressure, extreme pressure /giao thông & vận tải/
áp suất tới hạn