incorporated /giao thông & vận tải/
tư cách pháp nhân
incorporated /hóa học & vật liệu/
được hợp thành
incorporated
được sáng nhập
incorporated
lồng lắp vào
incorporated /xây dựng/
tư cách pháp nhân
Incorporated /điện tử & viễn thông/
sáp nhập, liên hợp công ty
incorporated, integrated /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
được hợp nhất
incorporated, Liability,Limited, limited liability
trách nhiệm hữu hạn
include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine
chứa trong
build in, embed, fit in, house, incorporated, mount
xếp vào
entrance, entry point, EP, in point, incorporated, point of access
điểm vào
Là điểm bắt đầu trong chương trình.