Việt
được hợp nhất
Anh
incorporated
integrated
Dabei werden einzelne integrierte Schaltkreise, sogenannte ICs3) (lntegrated Circuits), zu monoli thisch integrierten Schaltungen zusammengefasst (Bild 1).
Trong quy trình đó, tất cả các mạch tích hợp trên, còn gọi là IC (Integrated Circuits), được hợp nhất lại thành những mạch tích hợp đơn khối (Hình 1).
Beim InlineCompounding wird ein Mischextruder (Doppelschneckenextruder) in den Verarbeitungsprozess eingebunden (Bild 1).
Ở quy trình này, một máy trộn ép đùn (máy đ ùn trục vít đôi) được hợp nhất vào chu trình sản xuất (Hình 1).
incorporated, integrated /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/