admit, incorporate
cho vào
incorporate, merge /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sát nhập
include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine
chứa trong
built-in, cut-in, deliver, enter, include, incorporate, inject, insert
đưa vào
embedding, fit, fit in, house, imbed, imbedded, inbuilt, incorporate, mount
sự gắn vào