TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa trong

chứa trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chứa trong

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magazine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nur Originalgefäße verwenden.

Chỉ chứa trong bình chứa gốc.

In dicht geschlossenen Gebinden an gut belüfteten Ort lagern.

Chứa trong thùng đóng kín và lưu trữ ở nơi thoáng khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllvolumen von Lagerbehältern

Thể tích chứa trong bình

Füllvolumen von Lagerbehältern (Fortsetzung)

Thể tích chứa trong bình (tiếp theo)

Unempfindlich gegen Feststoffpartikel im Messmedium

Không nhạy cảm với hạt rắn chứa trong chất đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 include /toán & tin/

chứa trong

include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine

chứa trong