TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 approach

sự gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiệm cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lại gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đến gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đến gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép xấp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương thức tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giống như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 approach

 approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approximation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 almost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nearly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 be the same as

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Access to and possession of the Site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach /toán & tin/

sự gần đúng

 approach

cách tiếp cận

 approach

tiệm cận

 approach /cơ khí & công trình/

sự lại gần

 approach

đến gần

 approach /hóa học & vật liệu/

sự đến gần

 approach /toán & tin/

phép xấp xỉ

 approach

phép xấp xỉ

 approach /y học/

phương thức tiếp cận

 approach, approximation

sự gần đúng

 access, approach /cơ khí & công trình/

sự đến gần

 almost, approach, nearly

gần như

 approach, be the same as, like

giống như

adit, approach, entering port, entrance

lối vào (đường hầm)

Access to and possession of the Site, approach

tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường