approach /toán & tin/
sự gần đúng
approach
cách tiếp cận
approach
tiệm cận
approach /cơ khí & công trình/
sự lại gần
approach
đến gần
approach /hóa học & vật liệu/
sự đến gần
approach /toán & tin/
phép xấp xỉ
approach
phép xấp xỉ
approach /y học/
phương thức tiếp cận
approach, approximation
sự gần đúng
access, approach /cơ khí & công trình/
sự đến gần
almost, approach, nearly
gần như
approach, be the same as, like
giống như
adit, approach, entering port, entrance
lối vào (đường hầm)
Access to and possession of the Site, approach
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường