Việt
sự gần đúng
sự xấp xỉ
phép xấp xỉ
cách tiếp cận
phương pháp gần đúng
sự xấp xỉ rough ~ phương pháp tính xấp xỉ sơ bộ
sự lấy gần đúng sơ bộ successive ~ phép xấp xỉ liên tiếp
Anh
approximation
approach
Đức
Approximation
(Angenäherte) Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L (Ä (Y) für angenäherte)
Nồng độ (gần đúng) của dung dịch chuẩn [mol/L] (c~ (Y) chỉ sự gần đúng)
phương pháp gần đúng, sự gần đúng, sự xấp xỉ rough ~ phương pháp tính xấp xỉ sơ bộ, sự lấy gần đúng sơ bộ successive ~ phép xấp xỉ liên tiếp
sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận
Approximation /f/TOÁN/
[EN] approximation
[VI] sự gần đúng, sự xấp xỉ
approach /toán & tin/
approximation /toán & tin/
approach, approximation